1. Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 136 tín chỉ
trong đó:
– Khối kiến thức chung: | 28 tín chỉ | |
– Khối kiến thức theo lĩnh vực: | 6 tín chỉ | |
– Khối kiến thức theo khối ngành: | 28 tín chỉ | |
– Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 31 tín chỉ | |
Bắt buộc: | 25 tín chỉ | |
Tự chọn: | 6/18 tín chỉ | |
– Khối kiến thức ngành: | 43 tín chỉ | |
Bắt buộc: | 22 tín chỉ | |
Tự chọn: | 12 tín chỉ | |
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 9 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung (Không tính các môn học từ số 10 đến số 12) | 28 | |||||
1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1 | 2 | 24 | 6 | ||
2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2 | 3 | 36 | 9 | PHI1004 | |
3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 | 20 | 10 | PHI1005 | |
4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam | 3 | 42 | 3 | POL1001 | |
5 | INT1003 | Tin học cơ sở 1 Introduction to Informatic 1 | 2 | 10 | 20 | ||
6 | INT1005 | Tin học cơ sở 3 Introduction to Informatic 3 | 2 | 12 | 18 | INT1003 | |
7 | FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 | 4 | 16 | 40 | 4 | |
8 | FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF2101 |
9 | FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3 General English 3 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF2102 |
10 | Giáo dục thể chất Physical Education | 4 | |||||
11 | Giáo dục quốc phòng-an ninh National Defence Education 1 | 8 | |||||
12 | Kỹ năng bổ trợ Soft Skills | 3 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 6 | |||||
13 | HIS1056 | Cơ sở văn hóa Việt Nam Fundamentals of the Vietnamese Culture | 3 | 42 | 3 | ||
14 | GEO1050 | Khoa học trái đất và sự sống Earth and Life Sciences | 3 | 30 | 10 | 5 | |
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 28 | |||||
15 | MAT1090 | Đại số tuyến tính Linear Algebra | 3 | 30 | 15 | ||
16 | MAT1091 | Giải tích 1 Calculus 1 | 3 | 30 | 15 | ||
17 | MAT1192 | Giải tích 2 Calculus 2 | 2 | 20 | 10 | MAT1091 | |
18 | MAT1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 | 27 | 18 | MAT1091 | |
19 | PHY1100 | Cơ – Nhiệt Mechanics – Thermodynamics | 3 | 30 | 15 | MAT1091 | |
20 | PHY1103 | Điện – Quang Electromagnetism – Optics | 3 | 30 | 15 | MAT1091 | |
21 | CHE1080 | Hóa học đại cương General Chemistry | 3 | 42 | 3 | ||
22 | CHE1081 | Hóa học hữu cơ Organic Chemistry | 3 | 42 | 3 | CHE1080 | |
23 | CHE1057 | Hóa học phân tích Analytic Chemistry | 3 | 42 | 3 | CHE1080 | |
24 | CHE1069 | Thực tập Hóa học đại cương General chemistry Lab | 2 | 30 | |||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 31 | |||||
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 25 | |||||
25 | BIO2043 | Tiếng Anh cho Sinh học English in Biology | 2 | 20 | 10 | FLF2102 | |
26 | BIO2058 | Sinh học tế bào Cell Biology | 3 | 25 | 15 | 5 | |
27 | BIO2202 | Hóa sinh học Biochemistry | 3 | 25 | 15 | 5 | BIO2058 |
28 | BIO2203 | Di truyền học Genetics | 3 | 27 | 15 | 3 | BIO2058 |
29 | BIO2201 | Sinh học phân tử Molecular Biology | 3 | 25 | 15 | 5 | BIO2058 |
30 | BIO2204 | Vi sinh vật học Microbiology | 3 | 27 | 15 | 3 | BIO2203 |
31 | BIO2205 | Thống kê sinh học Biostatistics | 3 | 15 | 30 | MAT1101 | |
32 | BIO2206 | Sinh lý học người và động vật Human and Animal Physiology | 3 | 25 | 15 | 5 | BIO2058 |
33 | BIO2208 | Thực tập thiên nhiên Tropical Ecology and Conservation | 2 | 5 | 25 | BIO3200 | |
IV.2 | Các học phần tự chọn | 6/18 | |||||
34 | BIO2207 | Sinh học phát triển Developmental Biology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2058 |
35 | BIO2210 | Lý sinh học Biophysics | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2058 PHY1103 |
36 | BIO2209 | Đa dạng sinh học Biodiversity | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3200 |
37 | BIO2092 | Nguyên tắc phân loại sinh vật Biological Nomenclature | 3 | 40 | 5 | BIO3201 | |
38 | BIO2212 | Proteomic và sinh học cấu trúc Proteomics and Structural Biology | 3 | 40 | 5 | BIO2202 | |
39 | BIO2044 | Vi sinh vật học ứng dụng Applied Microbiology | 3 | 40 | 5 | BIO2204 | |
V | Khối kiến thức ngành | 43 | |||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 22 | |||||
40 | BIO3200 | Thực vật học Botany | 4 | 33 | 24 | 3 | BIO2058 |
41 | BIO3201 | Động vật học động vật không xương sống Invertebrate Zoology | 3 | 27 | 15 | 3 | BIO2058 |
42 | BIO3202 | Động vật học động vật có xương sống Vertebrate Zoology | 3 | 27 | 15 | 3 | BIO3201 |
43 | BIO3204 | Sinh học người Human Biology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2206 |
44 | BIO3203 | Sinh lý học thực vật Plant Physiology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3200 |
45 | BIO3205 | Cơ sở sinh thái học Basic Ecology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3202 |
46 | BIO3206 | Miễn dịch học Immunology | 3 | 40 | 5 | BIO2202 | |
V.2 | Các học phần tự chọn | 12 | |||||
V.2.1 | Các học phần chuyên sâu (Sinh viên chọn các học phần của một nhóm chuyên sâu) | ||||||
Nhóm A: Sinh học phân tử và tế bào | 9/27 | ||||||
47 | BIO3207 | Cơ sở di truyền học phân tử Principles of molecular genetics | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2203 |
48 | BIO3208 | Cơ sở di truyền học chọn giống Principles of genetic breeding | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2203 |
49 | BIO3209 | Di truyền học người Human Genetics | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2203 |
50 | BIO3210 | Hóa sinh học các hợp chất có hoạt tính sinh học Biochemistry of Bioactive Compounds | 3 | 40 | 5 | BIO2202 | |
51 | BIO3211 | Enzyme học Enzymology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2202 |
52 | BIO3213 | Vi sinh vật học y học Medical Microbiology | 3 | 30 | 12 | 3 | BIO2204 |
53 | BIO3250 | Cơ sở vi sinh vật học phân tử Principles of molecular microbiology | 3 | 30 | 12 | 3 | BIO2204 |
54 | BIO3124 | Seminar tế bào gốc Seminars in Stem Cells | 3 | 10 | 30 | 5 | BIO2058 |
55 | BIO3327 | Sinh học khối u Tumor Biology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2058 |
Nhóm B: Sinh học cơ thể | 9/27 | ||||||
56 | BIO3217 | Công nghệ mô và tế bào thực vậtPlant Cell and Tissue Technology | 3 | 40 | 5 | BIO3203 | |
57 | BIO3218 | Sinh trưởng và phát triển thực vậtPlant Growth and Development | 3 | 40 | 5 | BIO3203 | |
58 | BIO3095 | Sinh lý vi tảoMicroalgae Physiology | 3 | 40 | 5 | BIO3200 | |
59 | BIO3097 | Sinh học vi nấm Fungal Biology | 3 | 40 | 5 | BIO3200 | |
60 | BIO3220 | Nội tiết học cơ sở Basic Endocrinology | 3 | 40 | 5 | BIO2206 | |
61 | BIO3221 | Sinh lý sinh sản Reproductive Physiology | 3 | 40 | 5 | BIO3204 | |
62 | BIO3222 | Sinh học phân tử người Human Molecular Biology | 3 | 40 | 5 | BIO2201 | |
63 | BIO3223 | Dinh dưỡng học Nutriton | 3 | 40 | 5 | BIO3204 | |
64 | BIO3224 | Sinh học thần kinh Neurobiology | 3 | 40 | 5 | BIO2206 | |
Nhóm C: Sinh học quần thể | 9/36 | ||||||
65 | BIO3096 | Tiến hóa của thực vật hạt kín Morphological evolution of angiosperm | 3 | 40 | 5 | BIO3200 | |
66 | BIO3225 | Danh pháp thực vật Botanical Nomenclature | 3 | 40 | 5 | BIO3200 | |
67 | BIO3226 | Phương pháp nghiên cứu thực vật Plant Research Methods | 3 | 25 | 15 | 5 | BIO3200 |
68 | BIO3172 | Động vật không xương sống y học Medical Invertebrate Zoology | 3 | 40 | 5 | BIO3201 | |
69 | BIO3228 | Côn trùng học đại cương General Entomology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3201 |
70 | BIO3229 | Thuỷ sinh học đại cương General Hydrobiology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3201 |
71 | BIO3230 | Địa lý sinh vật Biogeography | 3 | 40 | 5 | BIO3202 | |
72 | BIO3232 | Sinh học nghề cá Fisheries Biology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3202 |
73 | BIO3242 | Sinh học quần thể Population Biology | 3 | 40 | 5 | BIO3202 | |
74 | BIO3233 | Quản lý các hệ sinh thái Ecosystem Management | 3 | 40 | 5 | BIO3202 | |
75 | BIO3243 | Sinh thái học ứng dụng Applied Ecology | 3 | 40 | 5 | BIO3205 | |
76 | BIO3234 | Sinh thái học môi trường Environmental Ecology | 3 | 40 | 5 | BIO3205 | |
V.2.2 | Các học phần bổ trợ | 3/9 | |||||
77 | BIO3302 | Nhập môn công nghệ sinh học Introduction to Biotechnology | 3 | 40 | 5 | BIO2202 | |
78 | BIO3301 | Tin sinh học Bioinformatics | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2202 |
79 | BIO3237 | Sinh học tiến hóa Evolutionary Biology | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2203 |
V.3 | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 9 | |||||
80 | BIO4076 | Tiểu luận khoa học Scientific essay | 2 | 25 | 5 | ||
81 | BIO4071 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis or final examination | 7 | ||||
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 7/16 | ||||||
82 | BIO3098 | Tế bào và cơ thể Cells and Organisms | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO2058 |
83 | BIO3099 | Cá thể và quần thể Organisms and Population | 3 | 30 | 10 | 5 | BIO3205 |
84 | BIO3169 | Thực vật và con người Plants and Humanity | 2 | 25 | 5 | BIO3200 | |
85 | BIO3001 | Vi sinh vật học công nghiệp Industrial Microbiology | 2 | 25 | 5 | BIO3213 | |
86 | BIO3174 | Kỹ thuật di truyền Genetic Engineering | 2 | 25 | 5 | BIO2203 | |
87 | BIO3064 | Môi trường và phát triển bền vững Environment and Sustainable Development | 2 | 25 | 5 | BIO3205 | |
88 | BIO3171 | Sinh học biển Marine Biology | 2 | 25 | 5 | BIO3202 | |
Tổng cộng | 136 |