Đào tạo Đại học

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC – NGÀNH SINH HỌC

  1. Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo:                      162 tín chỉ

– Khối kiến thức chung 38 tín chỉ
(Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN và Kỹ năng bổ trợ)
– Kiến thức theo lĩnh vực 6 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành28 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành 41 tín chỉ
+ Bắt buộc: 29 tín chỉ
+ Tự chọn: 12/21 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành 49 tín chỉ
+ Bắt buộc: 27 tín chỉ
+ Tự chọn:      9 tín chỉ
+ Thực tập và khóa luận tốt nghiệp:13 tín chỉ
  1. Khung chương trình đào tạo 
STTMã học phầnHọc phầnSố tín chỉ Số giờ tín chỉMã số học phần tiên quyết
Lý thuyếtThực hànhTự học
I Khối kiến thức chung

(Không tính các học phần từ số 12 đến số 14 )

38
1PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1

2246
2PHI1005Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2

Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1

3369PHI1004
3POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

22010PHI1005
4HIS1002Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam

3423PHI1005
5INT1003Tin học cơ sở 1

Introduction to Informatics 1

21020
6INT1005Tin học cơ sở 3

Introduction to Informatics 1

21218INT1003
7FLF2101Tiếng Anh cơ sở 1

General English 1

416404
8FLF2102Tiếng Anh cơ sở 2

General English 2

520505FLF2101
9FLF2103Tiếng Anh cơ sở 3

General English 3

520505FLF2102
10FLF2104Tiếng Anh cơ sở 4 (***)

General English 4

520505FLF2103
11FLF2105Tiếng Anh cơ sở 5 (***)

General English 5

520505FLF2104
12Giáo dục thể chất

Physical Education

4
13Giáo dục quốc phòng – an ninh

National Defence Education

8
14Kỹ năng bổ trợ

Soft Skills

3 
II Khối kiến thức theo lĩnh vực6    
15HIS1056Cơ sở văn hóa Việt Nam

Fundamentals of Vietnamese Culture

3423
16GEO1050Khoa học trái đất và sự sống

Earth and Life Sciences

330105
IIIKhối kiến thức theo khối ngành28   
17MAT1090Đại số tuyến tính

Linear Algebra

33015
18MAT1091Giải tích 1

Calculus 1

33015
19MAT1192Giải tích 2

Calculus 2

22010MAT1091
20

MAT1101

Xác suất thống kê

Probability and Statistics

32718MAT1091
21PHY1100Cơ – Nhiệt

Mechanics – Thermodynamics

33015MAT1091
22PHY1103Điện – Quang

Electromagnetism – Optics

33015MAT1091
23CHE1080Hóa học đại cương

General chemistry

3423
24CHE1081Hóa học hữu cơ

Organic chemistry

3423CHE1080
25CHE1057Hóa học phân tích

Analytical chemistry

3423CHE1080
26CHE1069Thực tập hóa học đại cương

General chemistry Lab

230CHE1080

 

IVKhối kiến thức theo nhóm ngành 41 
IV.1 Bắt buộc 29    
27BIO2390Tiếng Anh cho Sinh học (**)

English in Biology

315105FLF2105
28BIO2401Sinh học tế bào

Cell Biology

3405
29BIO2400Hóa sinh học

Biochemistry

3405CHE1080
30BIO2402Sinh học phân tử

Molecular Biology

330105BIO2400

BIO2401

31BIO2403Vi sinh vật học

Microbiology

330105BIO3402
32BIO2404Sinh học phát triển

Developmental Biology

330105BIO2401
33BIO2405Sinh lý học người và động vật

Human and Animal Physiology

3405BIO2401

BIO3401

34BIO2412Sinh học người

Human Biology

330155BIO2402

BIO2405

35BIO2406Thống kê sinh học

Biostatistics

330105MAT1192

MAT1101

36BIO2407Nghiên cứu khoa học I

Scientific research I

2255
IV.2 Tự chọn12/21    
37BIO2408Miễn dịch học

Immunology

3405BIO2400
38BIO2409Nhập môn công nghệ sinh học

Introduction to Biotechnology

3405BIO2402
39BIO2410Lý sinh học

Biophysics

330105BIO2401

PHY1100

PHY1103

40BIO2413Sinh thái học quần thể và quần xã

Population and Community Ecology  

3405BIO3401 BIO3406
41BIO2414Các nguyên lý của Sinh học bảo tồn

Principles of Conservation Biology

3405BIO3403

BIO3405

42BIO2415Sinh học biển

Marine Biology

3405BIO3406
43BIO2416Nhập môn Sinh thái học môi trường

Introduction to Environmental Ecology

3405BIO3406
VKhối kiến thức ngành 49
V.1 Bắt buộc 27    
44BIO3400Tế bào và cơ thể

Cells and Organisms

440155MAT1101

CHE1080

45BIO3401Cá thể và quần thể

Organisms and Population

440155BIO3400
46BIO3402Di truyền học đại cương

General Genetics

330105BIO2400,

BIO2401

47BIO3403Thực vật học

Botany w/lab

440155
48BIO2411Sinh lý học thực vật

Plant Physiology

3405BIO2401,

BIO3401

49BIO3404Động vật học động vật không xương sống

Invertebrate Zoology w/lab

330105
50BIO3405Động vật học động vật có xương sống

Vertebrate Zoology w/lab

330105BIO3404
51BIO3406Cơ sở sinh thái học

Basic Ecology

330105BIO3403,   BIO3405,
V.2 Tự chọn9    
V.2.1 Các học phần chuyên sâu

(Sinh viên chọn các học phần của một nhóm chuyên sâu)

6    
 Nhóm A: Sinh học phân tử và tế bào6/33
52BIO3407Di truyền học người

Human Genetics

3405BIO2412,

BIO3402

53BIO3408Hóa sinh học và trao đổi chất của tế bào

Biochemistry & Cellular Metabolism

3405BIO2400
54BIO3409Vi sinh vật y học

Medical Microbiology

3405BIO2403,

BIO2408

55BIO3411Mô học

Histology

3405BIO2404
56BIO3412Thực hành Di truyền học

Experiments in Genetics

310305BIO3402
57BIO3413Thực hành Sinh học phân tử

Experiments in Molecular Biology

310305BIO2401
58BIO3414Kỹ thuật ADN tái tổ hợp

Recombinant DNA Technique

310305BIO2402
59BIO3415Thực hành hóa sinh học

Experiments in Biochemistry

310305BIO2400
60BIO3416Thực hành quá trình công nghệ sinh học

Biotechnology Processing projects Laboratory

310305BIO2402,

BIO2403

61BIO3417Thực hành Vi sinh vật học

Experiments in Microbiology

31035BIO2401

BIO2403

62BIO3418Thực hành Sinh học tế bào

Experiments in Cell Biology

31035BIO2401
  Nhóm B: Sinh học cơ thể6/27    
63BIO3419Phát triển ở thực vật

Plant Development

3405BIO2411
64BIO3220Nội tiết học cơ sở

Basic Endocrinology

3405BIO2405
65BIO3221Sinh lý sinh sản

Reproductive physiology

3405BIO2405
66BIO3422Sinh học thần kinh

Neurobiology

3405BIO2405
67BIO3423Thực hành Sinh lý học thực vật

Experiments in Plant Physiology

310305BIO2411
68BIO3424Thực hành Sinh lý học động vật

Experiments in Animal Physiology

310305BIO2405
69BIO3247Thực hành sinh học người

Experiments in Human Biology

310305BIO2412, BIO3402
70BIO3222Sinh học phân tử người

Human Molecular Biology

310305BIO2402, BIO2412
71BIO3425Nghiên cứu khoa học II (trong phòng thí nghiệm hoặc ngoài thực địa)

Scientific Research: Lab-based Research or Biological Field Studies

310305
  Nhóm C: Sinh học Quần thể6/21    
72BIO3426Thực vật và con người

Plants and Humanity

3405BIO3403
73BIO3427Sinh thái học tiến hóa

Evolutionary Ecology

3405BIO3401,

BIO3406

74BIO3428Côn trùng học đại cương

General Entomology

3405BIO3404
75BIO3429Thủy sinh vật học đại cương

General Hydrobiology

3405BIO3404
76BIO3430Sinh học nghề cá

Fisheries Biology

3405BIO2415, BIO3405
77BIO3432Thực hành sinh thái học

Experiments in Ecology

310355BIO3406
78BIO3433Nghiên cứu khoa học II (trong phòng thí nghiệm hoặc ngoài thực địa )

Scientific Research: Lab-based Research or Biological Field Studies

310355
V.2.2 Các học phần bổ trợ3/12
79BIO3434Tin sinh học

Bioinformatics

3405BIO2402
80BIO3435Proteomic và Sinh học cấu trúc

Proteomics and Structural Biology

3405BIO2402
81BIO3436Vi rút học cơ sở

Basic virology

3405BIO2402,

BIO2403

82BIO3237Sinh học tiến hóa

Evolutionary Biology

3405BIO2203, BIO3406
V.3 Thực tập và khóa luận tốt nghiệp13 
83BIO4074Sinh thái học nhiệt đới và Bảo tồn (thực tập thiên nhiên)

Tropical Ecology and Conservation

345BIO3406
84BIO4075Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis or final examination

10 
Tổng cộng162

Bài viết liên quan