| No. | Device name | Code | Location | Manager |
| 1 | Nucleic acid and protein analyzer via image AlphaImager Mini System | 6377 | 233-T1 | Nguyễn Thị Hồng Vân |
| 2 | Micro-centrifuge (22R) | 233-T1 | Nguyễn Thị Hồng Vân | |
| 3 | Biological safety cabinet (level II Labtech) | 233-T1 | Nguyễn Thị Hồng Vân | |
| 4 | Grinding and polishing machine | 7620 | P.107 – T2 | Nguyễn Thành Nam |
| 5 | Sample cutting machine | 6752 | P.107 – T2 | Nguyễn Thành Nam |
| 6 | Stereo microscope (Stemi 2000) | 7251 | P324-T1 | Nguyễn Văn Vịnh |
| 7 | Laminair flow cabinet | 5812 | P134-T1 | Nguyễn Thị Bích Loan |
| 8 | Centrifuge | 5818 | P124-T1 | Nguyễn Thị Lê Na |
| 9 | Spectrometers | 6732 | P133-T1 | Nguyễn Thị Bích Loan |
| 10 | Fume hood | 6747 | P133-T1 | Nguyên Thị Bích Loan |
| 11 | Plant tissue crushing machine (MixerMill) | 6749 | P132-T1 | Lê Hồng Điệp |
| 12 | Shaking incubator | 6750 | P133-T1 | Nguyễn Thị Bích Loan |
| 13 | Gel camera | 6736 | P124-T1 | Nguyễn Thị Lê Na |
| 14 | Laminar flow | 4374 | P134T1 | Nguyễn Thị Bích Loan |
| 15 | PCR machine ( TAdvanced 96 SG) | 6775 | P132-T1 | Lê Hồng Điệp |
| 16 | Centrifuge | 7676 | P133-T1 | Nguyễn Thị Bích Loan |
| 17 | Refrigerator (-86oC) | 7681 | P132-T1 | Lê Hồng Điệp |
| 18 | Centrifuge Eppendorf | P 124 T1 | Lê Hồng Điệp | |
| 19 | Electronic multi-purpose sliding microtome | 5819 | P 205 T2 | N.T.K. Thanh |
| 20 | Stereo microscope system combined with digital camera displaying images on a computer | 6329 | P 229 T1 | Nguyễn Thị Kim Thanh |
| 21 | Stereo microscope (Stemi 2000) | 7251 | P 229 T1 | Nguyễn Thị Kim Thanh |
| 22 | Stereo microscope (Stemi 2000) | 7251 | P 228 T1 | Đỗ Thị Xuyến |
| 23 | Fume hood (ESCO) | 5837 | P 336 T1 | Hoàng Thị Mỹ Nhung |
| 24 | Inverted Microscopes and Digital Cameras | 4357 | P 337 T1 | Hoàng Thị Mỹ Nhung |
| 25 | Centrifuge Eppendorf | P 126 T1 | Võ Thị Thương Lan | |
| 26 | NanoDrop (2000 Machine) | Khoa Sinh học | ||
| 27 | PCR Machine (9700) | P 335T1 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | |
| 28 | Culture cabinet Telstar | Khoa Sinh học | ||
| 29 | Centrifuge (5417R, Eppendorf, Germany) | 5817 | P.330 T1 | Nguyễn Thị Tú Linh |
| 30 | Biological safety cabinet (AC2-4E1, ESCO) | 6746 | P. 330 T1 | Tô Thanh Thúy |
| 31 | Signal acquisition and processing system | 7258 | P 334 T1 | Tô Thanh Thúy |
| 32 | Single channel for temperature,
blood pressure, and
mechanical force signal amplifier unit | 7618 | P 334 T1 | Tô Thanh Thúy |
| 33 | COD measuring machine | 7257 | P.107T2 | Lê Thu Hà |
| 34 | Total nitrogen and phosphorus analyzer | 7256 | P.107T2 | Lê Thu Hà |
| 35 | Thermostable shaker | 6380 | P139-T1 | Trần Thị Thanh Huyền |
| 36 | Biological safety cabinet (level 2) | 6743 | P139-T1 | Bùi Thị Việt Hà |
| 37 | Color TV microscope | 7255 | P 327 – T1 | Phạm Thanh Hiền |
| 38 | Biological safety cabinet | 3177 | P 308-T2 | Lê Hồng Điệp |
| 39 | Rotary evaporator | P 308-T2 | Lê Hồng Điệp | |
| 40 | Centrifuge (5417C Eppendorf) | P 105, 106T2 | Phạm Thế Hải | |
| 41 | PCR machine (GeneAmp System 9700) | P 105, 106T2 | Bùi Thị Việt Hà | |
| 42 | Sterile incubator (Esco) | P 105, 106T2 | Phạm Thế Hải | |
| 43 | PCR machine (Eppendorf Nexus GSX1) | P 105, 106T2 | Phạm Thế Hải | |
| 44 | Sterile incubator (Microflow – Anh) | P 311 T2 | Nguyễn Văn Sáng | |
| 45 | Gradient PCR (Eppendorf) | P311 T2 | Nguyễn Văn Sáng | |
| 46 | Microscope (Apotome II) | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 47 | Fluorescent stereo microscope (Discovery V8) | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 48 | Inverted Microscope (Axiovert S100) | 310T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 49 | PCR (Eppendorf, Nexus GSX1) | P210T2 | CELIFE | |
| 50 | Water distiller | P208T2 | CELIFE | |
| 51 | Nano photometer | P210T2 | CELIFE | |
| 52 | Deep freezer | P208T2 | CELIFE | |
| 53 | Centrifuge (5810R) | P210T2 | CELIFE | |
| 54 | High speed centrifuge (Beckman) | P210T2 | CELIFE | |
| 55 | Centrifuge (5702) | P210T2 | CELIFE | |
| 56 | HPLC (Waters) | P210T2 | CELIFE | |
| 57 | GC (Agilent) | P210T2 | CELIFE | |
| 58 | Deep freezer (Haier – Biomedical) | P208T2 | CELIFE | |
| 59 | Western blot apparatus (Cleaver Scientific) | P210T2 | CELIFE | |
| 60 | Quantitative PCR Machine | P210T2 | CELIFE | |
| 61 | Shaker | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
| 62 | Inverted microscope (Zeiss) | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 63 | Micromanipulator | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 64 | Microinjection forging machine | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 65 | Ultra-thin knife | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 66 | Culture cabinet (ESCO) | 310 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 67 | Gene Amp PCR 9700 (Perkin Elmer, USA) | 210 T2 | QL PTN chung | |
| 68 | Centrifgure (Eppendorf) | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
| 69 | Deionized water purifier | P210-T2 | Phạm Thế Hải | |
| 70 | Fume hood | p309-T2 | Lê Hồng Điệp | |
| 71 | 128L autoclave | P208-T2 | Core facilities | |
| 72 | Thermostable shaker incubator | P208-T2 | Core facilities | |
| 75 | CO2 incubator | P310-T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 76 | Biological safety cabinet | P310-T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 77 | Anaerobic chamber | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
| 78 | Tissue cutting machine | P210-T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 79 | Camera for microscope | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | |
| 80 | Fume hood | p107-T2 | Lê Thu Hà | |
| 81 | Multi-purpose ecological analyzer | p107-T2 | Lê Thu Hà |