Sinh viên lớp K56 CN Sinh học B1 và B2 xem điểm kiểm tra học kỳ I năm học 2014-2015
ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
Môn: Vi sinh vật học thực phẩm Lớp môn học BIO3073
Stt | Mã sv | Họ và tên | Lớp khóa học | Điểm |
1 | 1273 | Nguyễn Thị Lan Anh | K56 CNSHB1 | 8,25 |
2 | 2023 | Nguyễn Thị Phương Anh | K56 CNSHB1 | 8,25 |
3 | 0729 | Nguyễn Việt Anh | K56 CNSHB1 | 7,5 |
4 | 2053 | Nguyễn Huy Bồng | K56 CNSHB1 | 8,25 |
5 | 2077 | Văn Tiến Cường | K56 CNSHB1 | 8,0 |
6 | 0085 | Cao Thị Dinh | K56 CNSHB1 | 7,75 |
7 | 0087 | Lê Thị Dịu | K56 CNSHB1 | 7,75 |
8 | 0094 | Phạm Thị Thùy Dương | K56 CNSHB1 | 7,75 |
9 | 0168 | Nguyễn Thị Thu Hằng | K56 CNSHB1 | 7,5 |
10 | 3292 | Nguyễn Khắc Hiệp | K56 CNSHB1 | 8,0 |
11 | 0217 | Trịnh Thị Hoa | K56 CNSHB1 | 7,75 |
12 | 2215 | Bùi Trọng Hoàng | K56 CNSHB1 | 7,5 |
13 | 1095 | Nguyễn Thị Hồng | K56 CNSHB1 | 8,25 |
14 | 1098 | Đỗ Thị Huyền | K56 CNSHB1 | 7,25 |
15 | 0316 | Phạm Quốc Khánh | K56 CNSHB1 | 7,75 |
16 | 0329 | Hoàng Thị Lan | K56 CNSHB1 | 8,0 |
17 | 2342 | Doãn Thị Loan | K56 CNSHB2 | 8,0 |
18 | 0380 | Nguyễn Thị Lợi | K56 CNSHB2 | 8,5 |
19 | 0388 | Lê Thị Lý | K56 CNSHB2 | 8,25 |
20 | 2737 | Cao Thị Mai | K56 CNSHB2 | 7,25 |
21 | 0411 | Nguyễn Thị Mơ | K56 CNSHB2 | 7,0 |
22 | 0417 | Nguyễn Thị Mỵ | K56 CNSHB2 | 7,5 |
23 | 0421 | Nguyễn Ngọc Nam | K56 CNSHB2 | 8,25 |
24 | 0424 | Bùi Thị Năm | K56 CNSHB2 | 8,25 |
25 | 0438 | Vũ Thị Nghị | K56 CNSHB2 | 8,75 |
26 | 0440 | Hoàng Hồng Ngọc | K56 CNSHB2 | 8,0 |
27 | 0775 | Hoàng Thị Thuận | K56 CNSHB2 | 6,75 |
28 | 0775 | Nguyễn Thị Thu Thủy | K56 CNSHB2 | 6,75 |
29 | 0612 | Hồ Thị Thương | K56 CNSHB2 | 8,25 |
30 | 0803 | Bùi Thị Tình | K56 CNSHB2 | 7,5 |
31 | 2612 | Lê Thu Trang | K56 CNSHB2 | 6,5 |
32 | 0656 | Vũ Duy Trọng | K56 CNSHB2 | 7,75 |
33 | 2637 | Nguyễn Danh Tuân | K56 CNSHB2 | 8,0 |
34 | 0668 | Hoàng Mạnh Tuấn | K56 CNSHB2 | 8,0 |
Hà nội, ngày 4 tháng 12 năm 2014 Cán bộ chấm thi
Trần Thị Thanh Huyền |