Đào tạo Đại học

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC – NGÀNH SINH HỌC

1.   Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo:                           166 tín chỉ

– Khối kiến thức chung 33   tín chỉ
– Khối kiến thức theo lĩnh vực 2 tín chỉ
– Khối kiến thức theo khối ngành36 tín chỉ
– Khối kiến thức theo nhóm ngành 43 tín chỉ
Bắt buộc: 31 tín chỉ
Tự chọn: 12/33 tín chỉ
– Khối kiến thức ngành và bổ trợ   52 tín chỉ
Bắt buộc:  26 tín chỉ
Tự chọn: 12 tín chỉ
                 Khóa luận tốt nghiệp:14 tín chỉ

 2.   Khung chương trình đào tạo

STTMã

môn học

Tên môn họcSố tín chỉSố giờ tín chỉMã số môn học tiên quyết
Lí thuyếtThực hànhTự học
I Khối kiến thức chung

(Không tính các môn học từ số 11 đến 13)

33    
    1PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1

2246  
    2PHI1005Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2

Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2

3369 PHI1004
    3POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

22010 PHI1005
    4HIS1002Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam

3423 POL1001
    5INT1003Tin học cơ sở 1

Introduction to Informatics 1

21020  
    6INT1005Tin học cơ sở 3

Introduction to Informatics 3

21218 INT1003
    7FLF2101Tiếng Anh cơ sở 1

General English 1

416404 
    8FLF2102Tiếng Anh cơ sở 2

General English 2

520505FLF2101
    9FLF2103Tiếng Anh cơ sở 3

General English 3

520505FLF2102
10FLF2104Tiếng Anh cơ sở 4 (***)

General English 4

520505FLF2103
11 Giáo dục thể chất

Physical Education

4    
12 Giáo dục quốc phòng – an ninh

National Defence Education

8    
13 Kỹ năng bổ trợ

Soft Skills

3    
II Khối kiến thức theo lĩnh vực2    
14PHY1051Logic học đại cương (***)

Basic Logic

22064 
III Khối kiến thức theo khối ngành36    
15MAT1290Đại số tuyến tính (**)

Linear Algebra

 

 

 

 

 

Linear Algebra

44515  
16MAT1291Giải tích 1 (**)

Calculus 1

44515  
17MAT1292Giải tích 2 (**)

Calculus 2

44515 MAT1291
18MAT1101Xác suất thống kê

Probability and Statistics

32718 MAT1291
19MAT1259Phương trình vi phân (***)

Differential Equations

22010 MAT1292
20PHY1159Vật lý đại cương 1

General Physics 1

3423 MAT1291
21PHY1161Vật lý đại cương 2

General Physics 2

3423 MAT1291
22PHY1104Thực hành Vật lý đại cương (***)

General Physics Practice

2 30 PHY1159
23CHE1080Hóa học đại cương

General Chemistry

342 3 
24CHE1069Thực hành Hóa học đại cương

General chemistry Lab

2 30 CHE1080
25CHE1081Hóa học hữu cơ

Organic Chemistry

342 3CHE1080
26CHE1057Hóa học phân tích

Analytical chemistry

342 3CHE1080
IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 43    
IV.1 Các học phần bắt buộc31    
27BIO2390Tiếng Anh cho Sinh học (**)

English in Biology

 

330105FLF2104
28BIO2501Sinh học tế bào (**)

Cell Biology

 

440155 
29BIO2502Sinh học phân tử (**)

Molecular Biology

440155BIO2501
30BIO2500Hóa sinh học (**)

Biochemistry

440155BIO2501
31BIO1153Di truyền học (**)

Genetics

440155BIO2501
32BIO2503Vi sinh vật học (**)

Microbiology

440155BIO1153
33BIO2406Thống kê sinh học (*)

Biostatistics

.

..

 

 

 

 

 

 

31530 MAT1101
34BIO2504Sinh lý học người và động vật (*)

Human and Animal Physiology

325155BIO2501
35BIO2208Thực tập thiên nhiên

Tropical Ecology and Conservation

2525 BIO3202
IV.2 Các môn học tự chọn

 

 

 

12/33    
36BIO2207Sinh học phát triển (*)

Developmental Biology

 

 

 

325155BIO2501
37BIO2210Lý sinh học (*)

Biophysics

330105BIO2501

PHY1161

38BIO2209Đa dạng sinh học (*)

Biodiversity

330105BIO3504
39BIO2092Nguyên tắc phân loại sinh vật (*)

Biological Nomenclature

340 5BIO3201
40BIO2212Proteomic và sinh học cấu trúc (*)

Proteomics and Structural Biology

340 5BIO2500
41BIO2044Vi sinh vật học ứng dụng (*)

Applied Microbiology

 

 

 

340 5BIO2503
42BIO2512Sinh học biển (**)

Marine Biology

340 5BIO3202
43BIO2511Các nguyên lý của sinh học bảo tồn (***)

Principles of Conservation Biology

340 5BIO3201
44BIO2513Sinh học động vật không xương sống ở nước (***)

Invertebrate Zoology in Aquarium

340 5BIO3201
45BIO3426Thực vật và con người (**)

Plants and Humanity

 

 

 

 

 

 

 

340 5BIO3504
46BIO3304Kỹ thuật di truyền (**)

Genetic Engineering

 

 

 

 

330105BIO1153
V Khối kiến thức ngành 52    
V.1 Các học phần bắt buộc 26    
47BIO3504Thực vật học (**)

Botany

 

 

 

 

 

 

 

 

545246BIO2501
48BIO3201Động vật học động vật không xương sống (*)

Invertebrate Zoology

327153BIO2501
49BIO3202Động vật học động vật có xương sống (*)

Vertebrate Zoology

327153BIO2501
50BIO2508Sinh lý học thực vật (*)

Plant Physiology

 

330105BIO3504
51BIO3204Sinh học người (*)

Human Biology

330105BIO2504
52BIO3205Cơ sở sinh thái học (*)

Basic Ecology

330105BIO3202
53BIO3206Miễn dịch học (*)

Immunology

340 5BIO2500
54BIO3237Sinh học tiến hóa

Evolutionary Biology

330105BIO1153
V.2 Các học phần tự chọn12    
V.2.1 Các học phần chuyên sâu

(Sinh viên chọn các học phần của một nhóm chuyên sâu)

     
  Nhóm A: Sinh học phân tử và tế bào

(Group A: Biology of Cells)

9/27    
55BIO3207Cơ sở di truyền học phân tử (*)

Principles of molecular genetics

330105BIO1153
56BIO3208Cơ sở di truyền học chọn giống (*)

Principles of genetic breeding

330105BIO1153
57BIO3209Di truyền học người (*)

Human Genetics

 

 

 

 

330105BIO1153
58BIO3210Hóa sinh học các hợp chất có hoạt tính sinh học (*)

Biochemistry of Bioactive Compounds

340 5BIO2500
59BIO3211Enzyme học (*)

Enzymology

 

 

 

 

330105BIO2500
60BIO3213Vi sinh vật học y học (*)

Medical Microbiology

 

 

330123BIO2503
61BIO3214Cơ sở vi sinh vật học phân tử (*)

Principles of Molecular Microbiology

 

330123BIO2503
62BIO3124Seminar tế bào gốc (*)

Seminars in Stem Cells

310305BIO2501
63BIO3327Sinh học khối u (*)

Tumor Biology

330105BIO2501
  Nhóm B: Sinh học cơ thể

Group B: Biology of organisms

9/27    
64BIO3217Công nghệ mô và tế bào thực vật (*)

Plant Cell and Tissue Technology

340 5BIO2508
65BIO3248Sinh trưởng và phát triển thực vật (*)

Plant Growth and Development

340 5BIO2508
66BIO3095Sinh lý vi tảo (*)

Microalgae Physiology

340 5BIO3504
67BIO3097Sinh học vi nấm (*)

Fungal Physiology

340 5BIO3504
68BIO3220Nội tiết học cơ sở (*)

Basic Endocrinology

340 5BIO2504
69BIO3221Sinh lý sinh sản (*)

Reproductive Physiology

340 5BIO2504
70BIO3222Sinh học phân tử người (*)

Human Molecular Biology

340 5BIO2502
71BIO3223Dinh dưỡng học (*)

Nutriton

340 5BIO2504
72BIO3224Sinh học thần kinh (*)

Neurobiology

340 5BIO2504
  Nhóm C: Sinh học Quần thể 9/36    
73BIO3096Tiến hóa của thực vật hạt kín (*)

Morphological evolution of angiosperm

340 5BIO3504
74BIO3225Danh pháp thực vật (*)

Botanical Nomenclature

340 5BIO3504
75BIO3226Phương pháp nghiên cứu thực vật (*)

Plant Research Methods

325155BIO3504
76BIO3172Động vật không xương sống y học (*)

Medical Invertebrate Zoology

340 5BIO3201
77BIO3228Côn trùng học đại cương (*)

General Entomology

330105BIO3201
78BIO3229Thuỷ sinh học đại cương (*)

General Hydrobiology

330105BIO3201
79BIO3230Địa lý sinh vật (*)

Biogeography

340 5BIO3202
80BIO3243Sinh thái học ứng dụng (*)

Applied Ecology

340 5BIO3202
81BIO3232Sinh học nghề cá (*)

Fisheries Biology

 

330105BIO3202
82BIO3242Sinh học Quần thể (*)

Population Biology

340 5BIO3202
83BIO3233Quản lý các hệ sinh thái (*)

Ecosystem Management

340 5BIO3205
84BIO3234Sinh thái học môi trường (*)

Environmental Ecology

340 5BIO3205
V.2.2 Các học phần bổ trợ3/12    
85BIO3302Nhập môn công nghệ sinh học

Introduction to Biotechnology

340 5BIO2500
86BIO3301Tin sinh học

Bioinformatics

330105BIO2500
87BIO3339Môi trường và phát triển bền vững (**)

Environment and Sustainable Development

340 5BIO3205
88BIO3436Vi rút học cơ sở (***)

Basic virology

340 5BIO2503
V.3 Khóa luận tốt nghiệp14    
89BIO2505Niên luận (***)

Annual Esay

25520 
90BIO4076Tiểu luận khoa học

Scientific essay

 

21020  
91BIO4077Khóa luận tốt nghiệp (**)

Graduation thesis

10    
  Tổng cộng166    

Bài viết liên quan