Phòng đào tạo của Trường đã lọc được danh sách các sinh viên tốt nghiệp của Trường trong vòng 12 tháng đủ điều kiện xét tuyển thẳng ThS đợt 1 năm 2021 (Danh sách trong file đính kèm). Vậy các em thuộc diện được xét tuyển thẳng nếu quan tâm có thể đăng ký vào đợt 1 (Vì đợt 2 các em có thể không còn đáp ứng điều kiện tốt nghiệp trong vòng 12 tháng).
Danh sách:
Khoa Sinh học | ||||||||||||
TT | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Xếp loại | Ngành | SHB | Số vào sổ | Hệ | Khóa | Mã SV | Điểm TBTL | Ghi chú |
1 | Ngô Thị Lan Anh | 12/19/1998 | Thanh Hóa | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 155234 | CQ0162/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000375 | 3.24 | |
2 | Phạm Thị Thanh Bình | 12/21/1998 | Quảng Ninh | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 155237 | CQ0165/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000401 | 3.23 | |
3 | Nguyễn Tiến Đạt | 3/16/1998 | Hà Nội | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 155242 | CQ0170/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000426 | 3.23 | |
4 | Nguyễn Hữu Hoàn | 7/19/1998 | Hưng Yên | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 155251 | CQ0179/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000479 | 3.22 | |
5 | Đỗ Thị Xuân Phương | 8/17/1998 | Thanh Hóa | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 155259 | CQ0187/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000598 | 3.20 | |
6 | Nguyễn Hương Quỳnh | 11/21/1998 | Nam Định | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 155262 | CQ0190/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000609 | 3.26 | |
7 | Lê Đức Sơn | 1/31/1998 | Hà Nội | Xuất sắc | Công nghệ sinh học | QC 155263 | CQ0191/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000615 | 3.80 | |
8 | Trần Việt Cường | 6/4/1997 | Hà Tĩnh | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 157264 | CQ0325/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000410 | 3.34 | |
9 | Cao Văn Hoan | 2/3/1998 | Hưng Yên | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 157267 | CQ0328/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000478 | 3.36 | |
10 | Thân Thảo Nguyên | 9/7/1998 | Bắc Giang | Giỏi | Công nghệ sinh học | QC 157279 | CQ0340/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16000578 | 3.28 | |
11 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8/22/1998 | Hải Dương | Giỏi | Sinh học | QC 155269 | CQ0197/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16002261 | 3.25 | |
12 | Trần Ngọc Thảo My | 5/26/1998 | Hà Nội | Giỏi | Sinh học | QC 155276 | CQ0204/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16002363 | 3.25 | |
13 | Đoàn Thị Nguyệt | 5/11/1998 | Nam Định | Giỏi | Sinh học | QC 155277 | CQ0205/20 | Chuẩn | QH.2016 | 16002371 | 3.23 | |
14 | Phạm Sơn Lưu | 1/18/1997 | Nghệ An | Khá | Sinh học | QC 155346 | CQ0274/20 | Chuẩn | QH.2015 | 15003603 | 2.87 | |
15 | Nguyễn Lâm Phúc | 12/22/1998 | Hà Nội | Giỏi | Sinh học | QC 155404 | QT0001/20 | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16002384 | 3.23 | |
16 | Hồ Lý Phương | 10/8/1998 | Phú Thọ | Giỏi | Sinh học | QC 155405 | QT0002/20 | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16000592 | 3.49 | |
17 | Nguyễn Trần Hà Anh | 11/11/1998 | Hà Nội | Xuất sắc | Sinh học | QC 155406 | TN0008/20 | Tài năng | QH.2016 | 16000372 | 3.71 | |
18 | Phạm Thuỳ Dương | 11/5/1998 | Hà Nội | Giỏi | Sinh học | QC 155407 | TN0009/20 | Tài năng | QH.2016 | 16002284 | 3.21 | |
19 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1/20/1998 | Hải Phòng | Xuất sắc | Sinh học | QC 155408 | TN0010/20 | Tài năng | QH.2016 | 16003120 | 3.63 | |
20 | Nguyễn Nhật Tân | 12/14/1998 | Hà Nội | Xuất sắc | Sinh học | QC 155409 | TN0011/20 | Tài năng | QH.2016 | 16002401 | 3.61 | |
21 | Phạm Thị Cường | 9/11/1997 | Nghệ An | Giỏi | Sinh học | QC 155419 | TN0017/20 | Tài năng | QH.2015 | 15001786 | 3.38 | |
22 | Đặng Thị Hà Thu | 2/18/1997 | Hà Nội | Giỏi | Sinh học | QC 155420 | TN0018/20 | Tài năng | QH.2015 | 15001395 | 3.24 | |
23 | Lưu Thủy Tiên | 8/12/1997 | Hà Nội | Giỏi | Sinh học | QC 155421 | TN0019/20 | Tài năng | QH.2015 | 15001020 | 3.23 | |
24 | Hoàng Thị Thảo Ly | 4/20/1997 | Hà Nam | Khá | Sinh học | QC 157349 | CQ0410/20 | Chuẩn | QH.2015 | 15004342 | 2.94 | |
25 | Vũ Thị Hồng Phúc | 12/24/1997 | Vĩnh Phúc | Giỏi | Sinh học | QC 157350 | CQ0411/20 | Chuẩn | QH.2015 | 15001097 | 3.20 | NVCL |
26 | Bùi Thị Tuyến | 1/9/1997 | Hà Nội | Khá | Sinh học | QC 157351 | CQ0412/20 | Chuẩn | QH.2015 | 15004344 | 2.51 | NVCL |
27 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 1/23/1998 | Hưng Yên | Giỏi | Sinh học | QC 157374 | QT0006/20 | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16000621 | 3.31 | NVCL |
28 | Đặng Hoàng Hiệp | 4/6/1998 | Hà Nội | Xuất sắc | Sinh học | QC 157375 | TN0022/20 | Tài năng | QH.2016 | 16003133 | 3.68 | |
29 | Nguyễn Lê Minh Trí | 8/20/1997 | Hà Nội | Giỏi | Sinh học | QC 157380 | TN0026/20 | Tài năng | QH.2015 | 15001931 | 3.20 | Chuẩn quốc tế |
30 | Phạm Tiến Mạnh | 11/12/1997 | Hà Nội | Khá | Sinh học | QC 157922 | CQ0457/20 | Chuẩn | QH.2015 | 15004353 | 2.65 | Chuẩn quốc tế |
31 | Đàm Thị Mỹ Duyên | 12/25/1998 | Thái Bình | Giỏi | Sinh học | QC 157930 | QT0007/20 | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16002283 | 3.23 | Chuẩn quốc tế |
32 | Lê Hằng Hà | 1/11/1998 | Hà Nội | Khá | Sinh học | QC 157931 | QT0008/20 | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16002294 | 2.70 | Tài năng |
33 | Vũ Hồng Nhung | 1/20/1998 | Hòa Bình | Khá | Sinh học | QC 157932 | QT0009/20 | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16000583 | 2.75 | |
34 | Võ Trọng Nhân | 8/3/1997 | Nghệ An | Xuất sắc | Sinh học | QC 157934 | TN0027/20 | Tài năng | QH.2015 | 15001420 | 3.69 | |
35 | Nguyễn Minh Đức | 11/11/1997 | Phú Thọ | Khá | Sinh học | Tài năng | QH.2015 | 15001924 | 3.02 | NVCL | ||
36 | Phạm Thị Lan Anh | 8/8/1998 | Hà Nội | Khá | Sinh học | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16002250 | 3.18 | NVCL | ||
37 | Đặng Ngọc Diệp | 10/28/1998 | Lào Cai | Khá | Sinh học | Chuẩn quốc tế | QH.2016 | 16000252 | 3.13 | NVCL |