STT | Họ và tên | Đơn vị |
1 | Lê Vũ Khôi | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
2 | Hà Đình Đức | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
3 | Đặng Đình Viên | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
4 | Phạm Văn Quang | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
5 | Đỗ Duyên Tình | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
6 | Phạm Thị Phương | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
7 | Vũ Ngọc Thành | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
8 | Nguyễn Xuân Huấn | Bộ môn Động vật học và Bảo tồn |
9 | Phan Chung | Bộ môn Khoa học thực vật |
10 | Phan Kế Lộc | Bộ môn Khoa học thực vật |
11 | Nguyễn Bá | Bộ môn Khoa học thực vật |
12 | Trần Ninh | Bộ môn Khoa học thực vật |
13 | Trần Đình Nghĩa | Bộ môn Khoa học thực vật |
14 | Phan Huy Dục | Bộ môn Khoa học thực vật |
15 | Vũ Công Qùy | Bộ môn Khoa học thực vật |
16 | Đặng Thị Sy | Bộ môn Khoa học thực vật |
17 | Nguyễn Minh Lan | Bộ môn Khoa học thực vật |
18 | Phan Minh Lạng | Bộ môn Khoa học thực vật |
19 | Lê Anh Đào | Bộ môn Khoa học thực vật |
20 | Nguyễn Nghĩa Thìn | Bộ môn Khoa học thực vật |
21 | Vũ Văn Vụ | Bộ môn Khoa học thực vật |
22 | Hoàng Đức Cự | Bộ môn Khoa học thực vật |
23 | Vũ Thanh Tâm | Bộ môn Khoa học thực vật |
24 | Đỗ Thị Mai | Bộ môn Khoa học thực vật |
25 | Nguyễn Minh Hà | Bộ môn Khoa học thực vật |
26 | Hồ Thị Tuyết Sương | Bộ môn Khoa học thực vật |
27 | Phan Bảo Ngọc | Bộ môn Khoa học thực vật |
28 | Trịnh Dục Tú | Bộ môn Sinh lý học và Sinh học người |
29 | Nguyễn Thị Tân | Bộ môn Sinh lý học và Sinh học người |
30 | Trần Cao Đường | Bộ môn Sinh lý học và Sinh học người |
31 | Chu Văn Mẫn | Bộ môn Sinh lý học và Sinh học người |
32 | Tạ Toàn | Bộ môn Di truyền học |
33 | Lê Đình Lương | Bộ môn Di truyền học |
34 | Nguyễn Thanh Hiền | Bộ môn Di truyền học |
35 | Lê Duy Thành | Bộ môn Di truyền học |
36 | Nguyễn Thị Vỹ | Bộ môn Di truyền học |
37 | Trần Thị Nhuận | Bộ môn Di truyền học |
38 | Hoàng Thị Hòa | Bộ môn Di truyền học |
39 | Trịnh Đình Đạt | Bộ môn Di truyền học |
40 | Nguyễn Nam Hoa | Bộ môn Di truyền học |
41 | Phạm Văn Lập | Bộ môn Di truyền học |
42 | Đỗ Lê Thăng | Bộ môn Di truyền học |
43 | Phạm Thị Trân Châu | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
44 | Nguyễn Thị Thịnh | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
45 | Nguyễn Văn Mùi | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
46 | Trần Thị Long | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
47 | Đào Kim Nhung | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
48 | Nguyễn Thị Xuân | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
49 | Hoàng Quy Lý | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
50 | Đỗ Ngọc Liên | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
51 | Bùi Phương Thuận | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
52 | Nguyễn Quang Vinh | Bộ môn Hóa sinh và Sinh học phân tử |
53 | Trương Quang Học | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
54 | Nguyễn Vân Đình | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
55 | Nguyễn Anh Diệp | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
56 | Bùi Công Hiển | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
57 | Nguyễn Xuân Quýnh | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
58 | Ngô Minh Thu | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
59 | Nguyễn Văn Quảng | Bộ môn Động vật học ứng dụng |
60 | Nguyễn Thanh Hương | Trung tâm Khoa học sự sống |
61 | Nguyễn Anh Bảo | Trung tâm Khoa học sự sống |
62 | Nguyễn Thị Ưng | Tổ văn phòng |
63 | Trịnh Xuân Hậu | Bộ môn Sinh học tế bào |
64 | Hoàng Minh Hòa | Bộ môn Sinh học tế bào |
65 | Nguyễn Thị Khánh | Bộ môn Sinh học tế bào |
66 | Nguyễn Thị Nhã | Bộ môn Sinh học tế bào |
67 | Nguyễn Thị Qùy | Bộ môn Sinh học tế bào |
68 | Ngô Giang Liên | Bộ môn Sinh học tế bào |
69 | Tạ Bích Thuận | Bộ môn Sinh học tế bào |
70 | Nguyễn Đình Quyến | Bộ môn Vi sinh vật học |
71 | Nguyễn Thị Chính | Bộ môn Vi sinh vật học |
72 | Vũ Minh Đức | Bộ môn Vi sinh vật học |
73 | Tạ Duy Hiến | Bộ môn Vi sinh vật học |
74 | Nguyễn Lân Dũng | Bộ môn Vi sinh vật học |
75 | Phạm Văn Ty | Bộ môn Vi sinh vật học |
76 | Kiều Hữu Ảnh | Bộ môn Vi sinh vật học |
77 | Lý Ngọc Oanh | Bộ môn Vi sinh vật học |
78 | Ngô Tự Thành | Bộ môn Vi sinh vật học |
79 | Nguyễn Thế Hòa | Bộ môn Vi sinh vật học |
80 | Đỗ Minh Phương | Bộ môn Vi sinh vật học |