STT | Tên máy/thiết bị | Số lượng | Model | Vị trí đặt | Người phụ trách chính | Ghi chú |
1 | Hệ thống HPLC | 1 | Alliance e2695 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL (Dự án tăng cường nhân lực) Pha 1 |
2 | Máy tính HP | 1 | HP | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
3 | Bộ lưu điện UPS | 1 | Castle 3K | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
4 | Máy in HP | 1 | HP Laser Jet P2035 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
5 | Bộ lọc dung môi | 1 | WAT200543 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
6 | Bộ chiết pha rắn 20 chỗ | 1 | WAT200677 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
7 | Burette tự động 50mL | 1 | Titronic 300 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
8 | Bể rửa siêu âm Elmasonic | 1 | S100H | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
9 | Máy khuấy từ gia nhiệt | 1 | D-MAG HS4 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
10 | Máy lắc ngang | 1 | HS 260 basic | p208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
11 | Máy vortex | 2 | IKA vortex3 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
12 | Máy lắc tròn | 1 | KS 260 basic | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
13 | Máy phá mẫu Hach | 1 | DRB 200 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
14 | Máy đo DO | 1 | HQ30d | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
15 | Tủ bảo quản mẫu panasonic | 1 | MPR-S313 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
16 | Máy cất nước 2 lần | 1 | Hamilton-WSC/4D | P208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
17 | Hệ thống GC | 1 | 7890B (Agilent, Mỹ) | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
18 | Máy tính | 1 | HP | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
19 | Máy in HP | 1 | Laser Jet M402d | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
20 | Máy nén khí Jun air | 1 | 4772510 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
21 | Máy soi gel điện di | 1 | UVP Biodoc-It2 Imager | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
22 | Máy in nhiệt | 1 | Mitsubishi P95 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
23 | Máy PCR định lượng (real-time PCR) | 1 | 7500 Real time PCR system | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
24 | Laptop Dell | 1 | E6540 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
25 | Máy in Epson | 1 | Epson Photo T60 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
26 | Máy vortex | 1 | MX-S | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
27 | 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | TB của DATCNL Pha 1 |
28 | 1 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
29 | Máy ly tâm lắng mẫu nhanh (spin down) | 1 | D1008 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
30 | 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | TB của DATCNL Pha 1 |
31 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
32 | Giá giữ lạnh cho ống PCR | 2 | | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
33 | 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | TB của DATCNL Pha 1 |
34 | ELISA – microplate reader | 1 | basic | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
35 | Cuvet, adapter và đĩa nhiều giếng | 1 | | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
36 | Máy tính Dell | 1 | Dell | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
37 | Máy in Canon | 1 | Canon | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
38 | Máy PCR Gradient Eppendorf | 1 | Mastercycler nexus GSX1 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
39 | 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | TB của DATCNL Pha 1 |
40 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
41 | Bộ điện di ngang liền nguồn | 3 | Mupid-Exu | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
42 | 2 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng |
43 | 1 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải |
44 | 1 | | |
45 | 1 | | |
46 | 1 | | |
47 | Máy đo pH | 1 | Hanna HI-5221 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
48 | 1 | p107-T2 | Lê Thu Hà |
49 | 2 | P210-T2 | QL PTN chung |
50 | 1 | p309-T2 | Lê Hồng Điệp |
51 | 1 | P310-T2 | Nguyễn Lai Thành |
| 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng |
52 | 1 | | |
53 | 1 | | |
54 | Cân điện tử OHAUS | 1 | PA2102 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
55 | 1 | p309-T2 | Lê Hồng Điệp |
56 | 1 | P310-T2 | Nguyễn Lai Thành |
57 | 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng |
58 | 1 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải |
59 | 1 | p107-T2 | Lê Thu Hà |
60 | Nano photometer | 1 | Eppendorf – Biospectrometer | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
61 | Máy in nhiệt | 1 | DPU-S445 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
62 | Tủ lạnh âm sâu -80oC | 1 | U535 | p208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
63 | Máy ly tâm lạnh | 1 | 5424R (Eppendorf) | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | TB của DATCNL Pha 1 |
64 | 2 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
65 | Máy ly tâm thường | 1 | 5702 (eppendorf) | p107-T2 | Lê Thu Hà | TB của DATCNL Pha 1 |
66 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
67 | Máy ly tâm tốc độ cao Beckman | 1 | J-E | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
68 | Máy lắc ổn nhiệt | 1 | ES-20/60 | p208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
69 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung |
70 | Tủ an toàn sinh học cấp II | 1 | AC2-4E8 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
71 | Máy cất nước 2 lần | 1 | | P208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
72 | Máy ly tâm đa năng | 1 | 5810R | P210-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
73 | Tủ cấy vô trùng Esco | 1 | LVG-4AG-F8 | p309-T2 | Lê Hồng Điệp | TB của DATCNL Pha 1 |
74 | Máy phát điện dùng cho tủ lạnh âm sâu | 1 | | | Lê Hồng Điệp | TB của DATCNL Pha 1 |
75 | Hệ thống kính hiển vi soi nổi huỳnh quang | 1 | SteREO Discovery V8 | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
76 | Máy tính Dell | 1 | | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
77 | Hệ thống vi tiêm | 1 | | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
78 | Hệ thống Kính hiển vi đảo ngược DIC và huỳnh quang có nâng cấp thêm Apotome.2 | 1 | Axio Observer7, Apotome.2 | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
79 | Máy tính Dell | 1 | | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
80 | Kính hiển vi soi nổi | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
81 | Kính hiển vi có thiết bị chụp ảnh tự động | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
82 | Kính hiển vi truyền hình | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
83 | Kính hiển vi huỳnh quang | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
84 | Kính hiển vi laser quét đồng tụ | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
85 | Kính hiển vi soi nổi có thiết bị chụp ảnh | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
86 | Kính hiển vi soi nổi có thiết bị chụp ảnh | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
87 | Kính hiển vi dùng trong nghiên cứu tế bào | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
88 | Box cấy vô trùng | 1 | | 309T2 | Lê Hồng Điệp | TB của DATCNL Pha 1 |
89 | Tủ sinh trưởng | 1 | | 309T2 | Lê Hồng Điệp | |
90 | Tủ sấy | 1 | | 309T2 | Lê Hồng Điệp | |
91 | Nồi khử trùng | 1 | | 208T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 1 |
92 | Tủ lạnh | 1 | | 309T2. | Lê Hồng Điệp | TB của DATCNL Pha 1 |
93 | Cân điện tử gram | 1 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
94 | Cân điện tử migram | 1 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
95 | Lò vi sóng | 1 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
96 | Máy khuấy từ | 1 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
97 | Máy lắc | 2 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
98 | Kính hiển vi soi ngược Zeiss | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
99 | Bộ vi thao tác | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
100 | Máy rèn kim vi tiêm | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
101 | Máy mài dao cắt siêu mỏng | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
102 | Box cấy vô trùng ESCO | 1 | | 310 T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 1 |
103 | Gene Amp PCR 9700 Perkin Elmer/Mỹ/2007 | 1 | | 210 T2 | QL PTN chung | Đang chờ thanh lý |
106 | Ly tâm lạnh Eppendorf | 1 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 1 |
107 | Máy lọc nước khử ion | 1 | | P210-T2 | Phạm Thế Hải | |
108 | Tủ lạnh âm sâu -80oC Haier – Biomedical | 1 | | p208-T2 | QL PTN chung | TB của đề tài ARES |
109 | Hệ thống lai Western Blot – Cleaver Scientific | 1 | | P210-T2 | QL PTN chung | TB của đề tài ARES |
110 | Tủ hút khí độc | 1 | | p309-T2 | Lê Hồng Điệp | TB của đề tài ARES |
111 | Nồi khử trùng 128L | 1 | SH-AC-128L | P208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 2 |
112 | Tủ nuôi cấy lắc ổn nhiệt | 1 | Inova 44R | P208-T2 | QL PTN chung | TB của DATCNL Pha 2 |
113 | Tủ nuôi cấy CO2 | 1 | CellXpertC17i | P310-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 2 |
114 | Tủ an toàn sinh học cấp II | 1 | SafeFAST Elite 212D | P310-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 2 |
115 | Tủ nuôi cấy kị khí | 1 | A35 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | TB của DATCNL Pha 2 |
116 | Máy cắt mô lạnh | 1 | MNT | P210-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 2 |
117 | Camera cho kính hiển vi | 1 | BUC5F-2000C | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | TB của DATCNL Pha 2 |
118 | Tủ hút khí độc | 1 | DLH-01G | p107-T2 | Lê Thu Hà | TB của DATCNL Pha 2 |
119 | Thiết bị phân tích sinh thái đa năng | 1 | ASTD152 | p107-T2 | Lê Thu Hà | TB của DATCNL Pha 2 |