STT | Tên máy/thiết bị | Số lượng | Model | Vị trí đặt | Người phụ trách chính | Ghi chú |
1 | Hệ thống HPLC | 1 | Alliance e2695 | P210-T2 | QL PTN chung | phân tích chất lỏng |
2 | Bể rửa siêu âm Elmasonic | 1 | S100H | P210-T2 | QL PTN chung | khử khí nước cho HPLC |
3 | Máy khuấy từ gia nhiệt | 1 | D-MAG HS4 | P210-T2 | QL PTN chung | khuấy từ và gia nhiệt |
4 | Máy lắc ngang | 1 | HS 260 basic | p208-T2 | QL PTN chung | |
5 | Máy lắc tròn | 1 | KS 260 basic | P210-T2 | QL PTN chung | |
6 | Máy phá mẫu Hach | 1 | DRB 200 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
7 | Máy đo DO | 1 | HQ30d | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
8 | Tủ bảo quản mẫu panasonic | 1 | MPR-S313 | P210-T2 | QL PTN chung | |
9 | Máy cất nước 2 lần | 1 | Hamilton-WSC/4D | P208-T2 | QL PTN chung | cất nước 2 lần |
10 | Hệ thống GC | 1 | 7890B (Agilent, Mỹ) | P210-T2 | QL PTN chung | |
11 | Máy soi gel điện di | 1 | UVP Biodoc-It2 Imager | P210-T2 | QL PTN chung | |
12 | Máy PCR định lượng (real-time PCR) | 1 | 7500 Real time PCR system | P210-T2 | QL PTN chung | nhân DNA |
13 | ELISA – microplate reader | 1 | basic | P210-T2 | QL PTN chung | |
14 | Máy PCR Gradient Eppendorf | 1 | Mastercycler nexus GSX1 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
15 | 1 | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | |
16 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung | |
17 | Nano photometer | 1 | Eppendorf – Biospectrometer | P210-T2 | QL PTN chung | |
18 | Tủ lạnh âm sâu -80oC | 1 | U535 | p208-T2 | QL PTN chung | |
19 | Máy ly tâm lạnh | 1 | 5424R (Eppendorf) | p311-T2 | Nguyễn Văn Sáng | |
20 | 2 | P210-T2 | QL PTN chung | |
21 | Máy ly tâm thường | 1 | 5702 (eppendorf) | p107-T2 | Lê Thu Hà | |
22 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung | |
23 | Máy ly tâm tốc độ cao Beckman | 1 | J-E | P210-T2 | QL PTN chung | |
24 | Máy lắc ổn nhiệt | 1 | ES-20/60 | p208-T2 | QL PTN chung | |
25 | 1 | P210-T2 | QL PTN chung | |
26 | Tủ an toàn sinh học cấp II | 1 | AC2-4E8 | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
27 | Máy cất nước 2 lân | 1 | | P208-T2 | QL PTN chung | |
28 | Máy ly tâm đa năng | 1 | 5810R | P210-T2 | QL PTN chung | |
29 | Tủ cấy vô trùng Esco | 1 | LVG-4AG-F8 | p309-T2 | Lê Hồng Điệp | |
30 | Máy phát điện dùng cho tủ lạnh âm sâu | 1 | | | Lê Hồng Điệp | |
31 | Hệ thống kính hiển vi soi nổi huỳnh quang | 1 | SteREO Discovery V8 | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | |
32 | Hệ thống Kính hiển vi đảo ngược DIC và huỳnh quang có nâng cấp thêm Apotome.2 | 1 | Axio Observer7, Apotome.2 | P209-T2 | Nguyễn Lai Thành | |
33 | Kính hiển vi soi nổi | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
34 | Kính hiển vi có thiết bị chụp ảnh tự động | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | ?đang sửa chữa |
35 | Kính hiển vi truyền hình | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
36 | Kính hiển vi huỳnh quang | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
37 | Kính hiển vi laser quét đồng tụ | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
38 | Kính hiển vi soi nổi có thiết bị chụp ảnh | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
39 | Kính hiển vi soi nổi có thiết bị chụp ảnh | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | ?đang sửa chữa |
40 | Kính hiển vi dùng trong nghiên cứu tế bào | 1 | | 209T2 | Nguyễn Lai Thành | |
41 | Box cấy vô trùng | 1 | | 309T2 | Lê Hồng Điệp | |
42 | Tủ sinh trưởng | 1 | | 309T2 | Lê Hồng Điệp | |
43 | Tủ sấy | 1 | | 309T2 | Lê Hồng Điệp | |
44 | Nồi khử trùng | 1 | | 208T2 | QL PTN chung | |
45 | Kính hiển vi soi ngược Zeiss | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
46 | Bộ vi thao tác | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
47 | Máy rèn kim vi tiêm | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
48 | Máy mài dao cắt siêu mỏng | 1 | | 209 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
49 | Box cấy vô trùng ESCO | 1 | | 310 T2 | Nguyễn Lai Thành | |
50 | Gene Amp PCR 9700 Perkin Elmer/Mỹ/2007 | 1 | | 210 T2 | QL PTN chung | |
51 | Ly tâm lạnh Eppendorf | 1 | | P105,106-T2 | Phạm Thế Hải | |
52 | Máy lọc nước khử ion | 1 | | P210-T2 | Phạm Thế Hải | |
53 | Tủ lạnh âm sâu -80oC Haier – Biomedical | 1 | | p208-T2 | QL PTN chung | tủ của đề tài ARES |
54 | Hệ thống lai Western Blot – Cleaver Scientific | 1 | | P210-T2 | QL PTN chung | thiết bị của đề tài ARES |
55 | Tủ hút Airtech | 1 | | p309-T2 | Lê Hồng Điệp | tủ của đề tài ARES |